Nghĩa Của Từ Tidbit - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´tidbit/
Thông dụng
Cách viết khác titbit
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tidbit »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tidbit Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tidbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Titbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tidbit Là Gì, Nghĩa Của Từ Tidbit | Từ điển Anh - Việt
-
"tidbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tidbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
TIDBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tidbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tidbit
-
Tidbit Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
Tidbits Là Gì - Nghĩa Của Từ Tidbits - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
"tidbits" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Tidbit Là Gì
-
Tidbit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Tidbit, Từ Tidbit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)