Tidbit

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. tidbit
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
tidbit Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tidbit Phát âm : /'tidbit/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  choice morsel titbit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tidbit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tidbit" tibit tidbit tippet two-bit
Lượt xem: 452 Từ vừa tra + tidbit : (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit

Từ khóa » Tidbit Là Gì