Tidbit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tidbit" thành Tiếng Việt
titbit là bản dịch của "tidbit" thành Tiếng Việt.
tidbit noun ngữ phápA tasty morsel (of food, gossip etc.) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm tidbitTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
titbit
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tidbit " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tidbit" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tidbit Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tidbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Titbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tidbit - Từ điển Anh - Việt
-
Tidbit Là Gì, Nghĩa Của Từ Tidbit | Từ điển Anh - Việt
-
"tidbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tidbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
TIDBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tidbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tidbit
-
Tidbit Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
Tidbits Là Gì - Nghĩa Của Từ Tidbits - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
"tidbits" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Tidbit Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tidbit, Từ Tidbit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)