Nghĩa Của Từ Tiến Bộ - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • phát triển theo hướng đi lên, tốt hơn trước
    học hành tiến bộ làm việc có tiến bộ hơn trước Trái nghĩa: thụt lùi
    phù hợp với xu hướng phát triển của lịch sử, của thời đại
    xã hội tiến bộ tư tưởng tiến bộ

    Danh từ

    sự tiến bộ
    có nhiều tiến bộ trong học tập Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ti%E1%BA%BFn_b%E1%BB%99 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tiến Bộ Có Nghĩa Là Gì