Nghĩa Của Từ Tội đồ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Từ cũ) hình phạt giam nhiều năm tù; cũng dùng để chỉ người bị hình phạt ấy
kẻ tội đồ bị phạt 15 năm tội đồ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%99i_%C4%91%E1%BB%93 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tội đồ ý Nghĩa Là Gì
-
Tội đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tội đồ" - Là Gì?
-
'tội đồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tội đồ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tội đồ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tội đồ Là Gì, Tội đồ Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Tội đồ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tội đồ | Từ điển Việt
-
Kẻ Tội đồ
-
Giải Mã ý Nghĩa Của Giấc Mơ Thấy Kẻ Tội đồ
-
Tội đồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Anh Hùng Và Tội đồ - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Bảy Mối Tội đầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ăn Năn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Côn đồ Là Gì? Quy định Về Tình Tiết Phạm Tội Có Tính Chất Côn đồ?