Nghĩa Của Từ Tổn Thương - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • vùng mô bị suy giảm chức năng do bị tổn hại vì bệnh hoặc vì thương tích
    tổn thương cột sống các tổn thương do bỏng gây ra Đồng nghĩa: thương tổn
    (tình cảm) mất mát một phần, không còn được hoàn toàn nguyên vẹn như trước
    lòng tự trọng bị tổn thương Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%95n_th%C6%B0%C6%A1ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tổn Thuong La Gi