Từ điển Tiếng Việt "tổn Thương" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tổn thương" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tổn thương

- đg. (hoặc d.). Hư hại, mất mát một phần, không còn được hoàn toàn nguyên vẹn như trước (thường nói về bộ phận của cơ thể hoặc về tình cảm con người). Não bị tổn thương. Làm tổn thương lòng tự trọng. Các tổn thương do bỏng gây ra.

hdg. Hại đến. Tổn thương danh dự. Não bị tổn thương. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tổn thương

tổn thương
  • verb
    • to hurt, to injure

Từ khóa » Tổn Thuong La Gi