Nghĩa Của Từ Train - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/trein/
Thông dụng
Danh từ
Xe lửa, tàu hoả
to go by train đi xe lửa to miss the train lỡ chuyến xe lửa fast train xe lửa tốc hành goods train xe lửa chở hàngĐoàn người, đoàn gia súc
a train of oxen đoàn bòĐoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu)
the pop star was followed by a train of admirers một dòng người hâm mộ theo sau ngôi sao nhạc pop đóDòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.. nối tiếp nhau)
an unexpected train of difficulties một loạt khó khăn bất ngờ to follow one's train of thought theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)Đuôi dài lê thê (của váy, áo choàng đàn bà)
Hậu quả
in the train of do hậu quả của(kỹ thuật) bộ truyền động
(ngành mỏ) ngòi (mìn)
Ngoại động từ
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
to train (up) children to be good citizens dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt to train a teacher đào tạo một giáo viên a trained eye con mắt lão luyện(thể dục,thể thao) tập dượt
Uốn (cây cảnh)
to train roses against a wall uốn cho những cây hồng leo theo bờ tườngChĩa (súng)
to train the cannon on (upon) chĩa đại bác vào(thông tục) đi xe lửa
Nội động từ
Được huấn luyện, được đào tạo, được tập dượt
to train for a race tập dượt để chuẩn bị chạy đua to train on vegetarian diet ăn chay trong khi tập luyện(thông tục) đi xe lửa
to train from Pekin to Hanoi đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nộiCấu trúc từ
in train
sẵn sàng, đã được chuẩn bị all is now in train tất cả đều đã sẵn sàngto train down
tập cho người thon bớt đito train off
bắn chệch, ngắm chệch (súng)Hình Thái Từ
- Ved : Trained
- Ving: Training
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện
Toán & tin
chuỗi, dãy, đào tạo
Xây dựng
nhánh rẽ mạch
mấu phôi
tàu hỏa
Điện lạnh
đào tạo
Kỹ thuật chung
bộ
bộ truyền động
epicyclic gear train bộ truyền động hành tinh epicyclic train bộ truyền động hành tinh gear train bộ truyền động bánh răng I-head valve train bộ truyền động xupáp đầu I T-head valve train bộ truyền động xupáp đầu T valve train bộ truyền động vandây
dãy
đoàn tàu
ambulance train đoàn tàu cứu thương announcement of a train for departure thông báo đoàn tàu khởi hành announcement of the arrival of a train thông báo đoàn tàu về ga backup train đoàn tàu dự phòng ballast train đoàn tàu chở đá balát block train đoàn tầu kín breadown train đoàn tàu cứu viện bulk ship train đoàn tàu chở hành rời end of train đuôi đoàn tàu freight train formation thành phần đoàn tàu hàng freightliner train đoàn tàu chở côngtenơ grinding train đoàn tàu mài ray gross train load tổng trọng tải đoàn tàu limited train đoàn tàu có giới hạn locomotive hauled train đoàn tàu dùng đầu máy kéo mail train đoàn tàu thư multiple-train unit đoàn tàu nhiều bộ phận optional train đoàn tàu bổ sung optional train đoàn tàu thêm push-pull train đoàn tàu kéo đẩy re-forming of a train lập lại thành phần đoàn tàu reforming of a train sự ghép lại đoàn tàu reforming of a train sự lập lại đoàn tàu relief train đoàn tàu bổ sung reversible train đoàn tàu kéo đẩy second train đoàn tàu bổ sung second train đoàn tàu thêm shutter train đoàn tàu thoi shutter-service train đoàn tàu thoi suburban train đoàn tàu ngoại ô test train đoàn tàu kiểm tra test train đoàn tầu thử (để thử cầu) through goods train đoàn tàu hàng chạy suốt through train đoàn tàu suốt time for train formation thời gian thành lập đoàn tàu tonnage of a train trọng tải đoàn tàu total mass of the train in working order tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc total mass of the unladen train tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng total running cost of a train tổng chi phí khai thác một đoàn tàu total train weight tổng trọng lượng đoàn tàu tow train đoàn tàu kéo track laying train đoàn tàu đặt đường sắt Train Automatic Integrity Location System hệ thống định vị đoàn tàu tự động train load tải trọng đoàn tàu train load trọng tải đoàn tàu train operation tác nghiệp đoàn tầu train serving the line đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến train set đoàn tàu hỏa train spacing khoảng cách đoàn tàu Train, Construction đoàn tàu công trình Train, Grinding đoàn tàu mài ray train-pushing engine dẫn máy đẩy đoàn tàu underground train đoàn tàu điện ngầm unsplittable train đoàn tàu không tách được work train đoàn tàu công trình wrecking train đoàn tàu cứu việnloạt
pulse train loạt xungmột loạt
vòng
Kinh tế
đào tạo
dạy dỗ
huấn luyện
tàu đường sắt
container train tàu (đường sắt) containertàu hỏa
xe kéo
xe lửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
alternation , appendage , caravan , chain , column , concatenation , consecution , convoy , cortege , course , court , entourage , file , following , gradation , line , order , procession , progression , retinue , row , run , scale , sequel , sequence , set , string , succession , suite , tail , thread , tier , track , trail , wake , roundverb
accustom , brainwash * , break in , care for , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , dry run * , educate , enlighten , equip , exercise , get a workout , get in shape , ground , grow strong , guide , habituate , harden , hone , improve , instruct , inure , make ready , mold , prime , qualify , rear , rehearse , run through , school , season , shape , sharpen , show the ropes , study , tame , teach , tutor , update , warm up , whip into shape , wise up , work out , beam , bring to bear , cast , cock , direct , draw a bead , focus , get in one’s sights , head , incline , lay , level , line up , point , slant , turn , zero in * , practice , set , zero in , drag , draggleTừ trái nghĩa
verb
forget , neglect Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Train »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cấu Trúc Với Training
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Train Trong Câu Tiếng Anh
-
Train đi Với Giới Từ Gì? Train Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
Cách Sử Dụng Teach, Educate, Coach Or Train - SÀI GÒN VINA
-
TRAINING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
TRAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Training Là Gì? 4 điều Khiến Training Trở Nên Cực Kì Quan Trọng
-
Học Từ Train - Chủ đề Hiring & Training | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Cấu Trúc đề Thi IELTS General Training - Kinh Doanh Quốc Tế
-
Tổng Kết Training Giữa Kỳ 2 Môn Cấu Trúc Dữ Liệu Và Giải Thuật - UIT
-
Train Có Nghĩa Là Gì
-
Train Có Nghĩa Là Gì | Đất Xuyên Việt
-
Train - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
ĐÀO TẠO KỸ NĂNG DẪN GIẢNG OSCAR | HỮU NGHỊ FOOD