TRAINING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
training
Các từ thường được sử dụng cùng với training.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
astronaut trainingThe first is the re-usable "shuttle" launcher to ferry payloads, including personnel without astronaut training, between earth and low-earth orbit. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 endurance trainingThe training group (n=26) received thriceweekly resistance training and twice weekly endurance training conducted in groups of two, with a physical therapist and aide for eight weeks. Từ Cambridge English Corpus survival trainingHormone profiles in humans experiencing military survival training. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với trainingTừ khóa » Cấu Trúc Với Training
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Train Trong Câu Tiếng Anh
-
Train đi Với Giới Từ Gì? Train Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
Cách Sử Dụng Teach, Educate, Coach Or Train - SÀI GÒN VINA
-
TRAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Training Là Gì? 4 điều Khiến Training Trở Nên Cực Kì Quan Trọng
-
Học Từ Train - Chủ đề Hiring & Training | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Nghĩa Của Từ Train - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cấu Trúc đề Thi IELTS General Training - Kinh Doanh Quốc Tế
-
Tổng Kết Training Giữa Kỳ 2 Môn Cấu Trúc Dữ Liệu Và Giải Thuật - UIT
-
Train Có Nghĩa Là Gì
-
Train Có Nghĩa Là Gì | Đất Xuyên Việt
-
Train - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
ĐÀO TẠO KỸ NĂNG DẪN GIẢNG OSCAR | HỮU NGHỊ FOOD