Nghĩa Của Từ Trendy - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE & NAmE /'trendi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt
    trendy clothes quần áo rất mốt
    (thông tục) thức thời
    trendy intellectuals những trí thức theo thời (tức là những người không (xem) xét kỹ các quan niệm mới)

    Danh từ

    Người chạy theo mốt, người ăn diện đúng mốt (như) trendie
    (thông tục) người rởm đời
    middle-agged trendies những vị trung niên rởm đời

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đúng mốt
    thời thượng
    thời thượng, đúng mốt, kiểu mới nhất
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trendy »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Nguyen Tuan Huy, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trendy Nghĩa Là Gì