"trendy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trendy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Từ điển Anh Việt"trendy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trendy
trendy- tính từ
- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt
- thức thời
- danh từ
- người chạy theo mốt
- người rởm đời
đúng mốt |
kiểu mới nhất |
thời thượng |
thời thượng, đúng mốt, kiểu mới nhất |
Xem thêm: voguish
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrendy
Từ điển WordNet
- in accord with the latest fad; voguish
trendy ideas
trendy clothes
voguish terminology
adj.
English Idioms Dictionary
fashionable, at the beginning of a trend That's a trendy coat she's wearing. I've seen it in fashion magazines.Từ khóa » Trendy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trendy - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Trendy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trendy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trendy Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Trendy - Từ điển Số
-
Trendy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trendy Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
Trendy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trendy Nghĩa Là Gì?
-
Trendy Là Gì - Nghĩa Của Từ Trendy
-
Trendy Là Gì - Nghĩa Của Từ Trendy | Đất Xuyên Việt
-
Trendy, Fashionable Và Stylish Trong Thời Trang Là Gì? - Street Vibe
-
Trendy Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Trendy - Ebook Y Học - Y Khoa