Trendy - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa trendy

Nghĩa của từ trendy - trendy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ người chạy theo mốt, người ăn diện đúng mốt (như) trendie (thông tục) người rởm đời

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

trendie trendily trendiness trending trendsetter trend-setter trend-setting trendy trendyism trental trepan trepanation trepang trepidant trepidation treponema Treponema pallidum haemagglutination assay Treponema pallidum immobilization test (TPI) treponemal treponematosis

Từ khóa » Trendy Nghĩa Là Gì