Nghĩa Của Từ Trong Sạch - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát)
không khí ban mai trong sạch dòng nước trong sạch Đồng nghĩa: trong lànhcó phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào
tâm hồn trong sạch sống trong sạch làm trong sạch đội ngũ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Trong_s%E1%BA%A1ch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trong Sạch
-
Trong Sạch - Wiktionary Tiếng Việt
-
— Yêu Là Không Bao Giờ Phải Nói Lời Hối Tiếc
-
Trong Sạch Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Sạch" - Là Gì?
-
TRONG SẠCH - Translation In English
-
TRONG SẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sống Trong Sạch - Nhà Sách Đức Bà Hòa Bình
-
Quan Trọng Nhất Vẫn Là Sự Trong Sạch, Liêm Khiết Của Người đứng đầu
-
Không Khí Trong Sạch!
-
Sự Trong Sạch Về Mặt Tình Dục
-
Xây Dựng Đảng Trong Sạch, Vững Mạnh - Nhân Tố Quyết định Sự ổn ...
-
Xây Dựng Hệ Thống Chính Trị Trong Sạch, Vững Mạnh Theo Tinh Thần ...
-
Xây Dựng, Chỉnh đốn Đảng Trong Sạch, Vững Mạnh Toàn Diện