Trong sạch - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › trong_sạch
Xem chi tiết »
nt.1. Trong, không có chất bẩn nào. Bầu không khí trong sạch. 2. Có phẩm chất đạo đức. Cuộc đời trong sạch.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Trong sạch là hợp thành nhất thể của thân xác và linh hồn. Trong sạch có nghĩa là sống tâm hồn trong trắng phù hợp với bậc sống của mình. Vì thế, người đã có ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trong sạch trong Từ điển Tiếng Việt trong sạch [trong sạch] pure; immaculate; untarnished; unblemished; stainless; spotless.
Xem chi tiết »
Đi ngủ với lương tâm trong sạch là điều không gì sánh bằng”.—Carla. Nothing beats going to sleep at night with a clean conscience.” —Carla. 19. Nói về vấn đề ...
Xem chi tiết »
t. 1 Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). Giữ cho nước giếng trong sạch. Bầu không khí trong sạch. 2 Có ...
Xem chi tiết »
They attached many moral and philosophical values to it and admired its purity. ... Also, the tests do not test for breed purity, but for genetic sequences that ...
Xem chi tiết »
trong sạch, tt Giữ được tư cách đạo đức không có điều gì đáng chê trách: Cuộc đời trong sạch của vị giáo sư ấy; Phải cần giữ Đảng ta thật trong sạch (HCM); Làm ...
Xem chi tiết »
có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào ... Nhiều từ lắm như thanh liêm,thanh cao,... ... Từ đồng nghĩa với ''trong sạch'' là ''thanh liêm''.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trong sạch trong một câu và bản dịch của họ · Ai có thể đem thứ gì trong sạch ra từ những gì không sạch? · What clean thing can come from what is ...
Xem chi tiết »
Trong sạch là từ ghép đẳng lập.
Xem chi tiết »
Hành trình sống trinh khiết là thực hiện những chọn lựa cho phép bạn sống trong tự do, không bị nô lệ bởi cám dỗ. Điều quan trọng là biết giới hạn của bạn. Vì ...
Xem chi tiết »
adj - きよい - 「清い」 - けっぱく - 「潔白」 - けっぱく - 「潔白」 - すかっと - すっきりと - せいじょう - 「清浄」 - [THANH TỊNH] - ピュア * n - きよめ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · pure; immaculate; untarnished; unblemished; stainless; spotless ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. clean ; Từ điển Việt Anh - VNE. · fair, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Sạch Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong sạch là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu