Trong Sạch Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ trong sạch tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | trong sạch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trong sạch | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trong sạch tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong sạch trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong sạch tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - きよい - 「清い」 - けっぱく - 「潔白」 - けっぱく - 「潔白」 - すかっと - すっきりと - せいじょう - 「清浄」 - [THANH TỊNH] - ピュア * n - きよめ - 「清め」 - [THANH] - けっぱく - 「潔白」 - けっぺき - 「潔癖」 * adv - くっきりXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "trong sạch" trong tiếng Nhật
- - một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.:清い心は柔らかい枕になる。
- - cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.:清い心は根も葉もない非難を恐れない。
- - tấm lòng trong sáng (trong sạch):潔白な心
- - viên chức thanh liêm trong sạch:清廉潔白な公務員
- - gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.:小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。
- - Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ:すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え
- - tự tin vào sự trong sạch của bản thân:身の潔白に自信がある
- - cực kỳ trong sạch:間違いなく潔白だ
- - tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội):私は潔白だ
- - trong sạch về mặt đạo đức:道徳的な潔白さ
- - sự trong sạch của bản thân đã được chứng minh:身の潔白が証明される
- - sự trong sạch là một hình thức tự kỷ luật:潔癖とは、自己鍛錬の一種である
- - quá sạch sẽ:潔癖すぎる
- - trong sạch về đạo đức:道徳的な潔癖さ
- - đứng trong sạch dưới bầu trời (cây ngay không sợ chết đứng):空にくっきりそびえ立つ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong sạch trong tiếng Nhật
* adj - きよい - 「清い」 - けっぱく - 「潔白」 - けっぱく - 「潔白」 - すかっと - すっきりと - せいじょう - 「清浄」 - [THANH TỊNH] - ピュア * n - きよめ - 「清め」 - [THANH] - けっぱく - 「潔白」 - けっぺき - 「潔癖」 * adv - くっきりVí dụ cách sử dụng từ "trong sạch" trong tiếng Nhật- một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.:清い心は柔らかい枕になる。, - cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.:清い心は根も葉もない非難を恐れない。, - tấm lòng trong sáng (trong sạch):潔白な心, - viên chức thanh liêm trong sạch:清廉潔白な公務員, - gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.:小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。, - Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ:すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え, - tự tin vào sự trong sạch của bản thân:身の潔白に自信がある, - cực kỳ trong sạch:間違いなく潔白だ, - tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội):私は潔白だ, - trong sạch về mặt đạo đức:道徳的な潔白さ, - sự trong sạch của bản thân đã được chứng minh:身の潔白が証明される, - sự trong sạch là một hình thức tự kỷ luật:潔癖とは、自己鍛錬の一種である, - quá sạch sẽ:潔癖すぎる, - trong sạch về đạo đức:道徳的な潔癖さ, - đứng trong sạch dưới bầu trời (cây ngay không sợ chết đứng):空にくっきりそびえ立つ,
Đây là cách dùng trong sạch tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong sạch trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trong sạch
- hòa giải tiếng Nhật là gì?
- gai tiếng Nhật là gì?
- hoàn toàn tiếng Nhật là gì?
- khùng tiếng Nhật là gì?
- xảy ra liền tù tì tiếng Nhật là gì?
- bản nhạc nổi tiếng tiếng Nhật là gì?
- ráp máy tiếng Nhật là gì?
- bị chôn giấu tiếng Nhật là gì?
- sự cố tiếng Nhật là gì?
- sự xuyên suốt tiếng Nhật là gì?
- sự màu mè tiếng Nhật là gì?
- đi sâu vào cuộc thảo luận tiếng Nhật là gì?
- bờ kia tiếng Nhật là gì?
- sự cẩn thận tiếng Nhật là gì?
- đàn công-trơ-bas tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trong Sạch Là Từ Gì
-
Trong Sạch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Sạch" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trong Sạch - Từ điển Việt
-
Trong Sạch Là Gì?
-
'trong Sạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Trong Sạch Bằng Tiếng Anh
-
Trong Sạch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TRONG SẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Trong Sạch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Trong Sạch
-
TRONG SẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Sạch Có Phải Là Từ Ghép đẳng Lập??? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Sống Trong Sạch Là Gì - Xây Nhà
-
Trong Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky