Nghĩa Của Từ Truce - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn
    to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn
    Thoả ước ngừng bắn
    (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
    let there be a truce to that hãy ngừng việc đó một thời gian truce to jesting! thôi không đùa nữa!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accord , agreement , amnesty , armistice , break , breather * , cease-fire , cessation , de-escalation , detente , halt , intermission , interval , letup , lull , moratorium , olive branch * , pause , peace , reconciliation , reprieve , respite , rest , stay , suspension , temporary peace , terms , treaty , white flag * , wind-down , breather

    Từ trái nghĩa

    noun
    disagreement , fight , war Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Truce »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Truce Là Gì