Truce
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- truce
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự ngừng bắn
- to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn
- truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn
- (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
- let there be a truce to that hãy ngừng việc đó một thời gian
- truce to jesting! thôi không đùa nữa!
- Từ đồng nghĩa: armistice cease-fire
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "truce": targe taroc terce terrace terse thrice thrush tierce torc torch more...
- Những từ có chứa "truce": flag of truce truce truceless
Từ khóa » Truce Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Truce Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Truce - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "truce" - Là Gì?
-
TRUCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Truce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Nghĩa Của Từ Truce, Từ Truce Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'truce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'truce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Truce Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Truce Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Truce Nghĩa Là Gì?
-
Truce Là Gì - Nghĩa Của Từ Truce - Blog Của Thư