Truce

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. truce
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
truce Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truce Phát âm : /tru:s/

+ danh từ

  • sự ngừng bắn
    • to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn
    • truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn
  • (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
    • let there be a truce to that hãy ngừng việc đó một thời gian
    • truce to jesting! thôi không đùa nữa!
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  armistice cease-fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truce"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "truce" targe taroc terce terrace terse thrice thrush tierce torc torch more...
  • Những từ có chứa "truce" flag of truce truce truceless
Lượt xem: 609 Từ vừa tra + truce : sự ngừng bắnto ask for a truce yêu cầu ngừng bắntruce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn

Từ khóa » Truce Là Gì