Từ điển Anh Việt "truce" - Là Gì?
truce
Từ điển Collocation
truce noun
ADJ. brief, temporary A temporary truce had been reached earlier that year. | permanent | three-day, week-long, etc. | fragile, uneasy | electoral, party, political
VERB + TRUCE call, declare, offer, propose The guerrillas have called a one-month truce. | agree (to/on), conclude, make, negotiate, reach The priest helped to negotiate a truce between the warring sides. | maintain | break, violate
TRUCE + VERB hold, last, prevail | collapse The two-day truce collapsed in intense shellfire. | expire, lapse They renewed the war as soon as the truce expired.
PREP. during a/the ~ during a wartime electoral truce | ~ among/between An uneasy truce prevailed between them at dinner. | ~ with the fragile truce with France
PHRASES a flag of truce
Từ điển WordNet
- a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms; armistice, cease-fire
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
trucessyn.: armistice break intermission interruption interval pause peace recess respite restTừ khóa » Truce Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Truce Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Truce - Từ điển Anh - Việt
-
TRUCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Truce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Nghĩa Của Từ Truce, Từ Truce Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Truce
-
'truce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'truce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Truce Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Truce Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Truce Nghĩa Là Gì?
-
Truce Là Gì - Nghĩa Của Từ Truce - Blog Của Thư