Nghĩa Của Từ Trứng Sáo - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
màu xanh nhạt, trông tựa như màu vỏ trứng chim sáo (thường nói về vải, lụa)
áo xanh trứng sáo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BB%A9ng_s%C3%A1o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trứng Sáo Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trứng Sáo" - Là Gì?
-
Trứng Sáo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trứng Sáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trứng Sáo
-
'trứng Sáo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trứng Sáo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trứng Sáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trứng Sáo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Màu Xanh Trứng Sáo
-
Trứng Sáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nang Trứng Hình Thành, Phát Triển Và Thoái Hóa Thế Nào? | Vinmec