Từ điển Tiếng Việt "trứng Sáo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trứng sáo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trứng sáo
- Màu xanh da trời rất nhạt như vỏ trứng con sáo: áo trứng sáo.
nt. Có màu xanh nhạt như màu vỏ trứng chim sáo. Vải xanh trứng sáo. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trứng Sáo Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trứng Sáo - Từ điển Việt
-
Trứng Sáo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trứng Sáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trứng Sáo
-
'trứng Sáo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trứng Sáo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trứng Sáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trứng Sáo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Màu Xanh Trứng Sáo
-
Trứng Sáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nang Trứng Hình Thành, Phát Triển Và Thoái Hóa Thế Nào? | Vinmec