Nghĩa Của Từ Try - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/trai/
Thông dụng
Danh từ
Sự thử, sự làm thử (như) trier
to have a try at... thử làm...Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội ghi điểm được quyền đá vào khung thành.. (trong môn bóng bầu dục)
Ngoại động từ .tried
Thử, thử xem, làm thử
to try a new car thử một cái xe mới try your strength hãy thử sức anhLet's try which way takes longest
Chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất
Dùng thử
to try a remedy dùng thử một phương thuốc to try someone for a job dùng thử một người trong một công việcThử thách
to try someone's courage thử thách lòng can đảm của aiCố gắng, gắng sức, gắng làm
to try an impossible feat cố gắng lập một kỳ công không thể có được to try one's best gắng hết sức mìnhXử, xét xử
to try a case xét xử một vu kiệnRất mệt, rất khó mà chịu đựng được đối với ( ai/cái gì); là một sự căng thẳng đối với ( ai/cái gì)
small print tries the eyes chữ in nhỏ làm mỏi mắtNội động từ .tried
Thử, thử làm; toan làm, chực làm
It's no use trying
Thử làm gì vô ích
he tried to persuade me nó chực thuyết phục tôi try and see thử xemCố, cố gắng, cố làm
I don't think I can do it but I'll try tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng to try to behave better cố gắng ăn ở tốt hơnCấu trúc từ
to try after (for)
cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được he tries for the prize by did not get it nó cố tranh giải nhưng không được Xử; tiến hành xử (ai)to try one's hand (at something)
lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)to try one's luck (at something)
thử vận mayto try for something
cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)to try something on
mặc thử (quần áo..) (thông tục) lấn, lần khânto try back
lùi trở lại (vấn đề)to try out
thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) (hoá học) tinh chế to try out fat tinh chế mỡto try over
thử (một khúc nhạc)to try up
bào (một tấm ván)to try it on with someone
(thông tục) thử cái gì vào aiHình Thái Từ
- Ved : Tried
- Ving: Trying
Chuyên ngành
Toán & tin
thử
try back thử lại; try for tìmCơ - Điện tử
Sự thử, (v) thử
Hóa học & vật liệu
sự cố gắng
Xây dựng
thử (nghiệm)
Kỹ thuật chung
dùng thử
làm thử
thí nghiệm
Kinh tế
biện hộ (một vụ kiện...)
sự thử
thí nghiệm
thử
xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
all one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl * , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , forayverb
aim , aspire , attack , bear down , chip away at , compete , contend , contest , do one’s best , drive for , endeavor , essay , exert oneself , go after , go all out , go for , have a crack , have a go , have a shot , have a stab , have a whack , knock oneself out , labor , lift a finger , make a bid , make an attempt , make an effort , make a pass at , propose , put oneself out , risk , seek , shoot for , speculate , strive , struggle , tackle , undertake , venture , vie for , work , wrangle , appraise , assay , check , check out , evaluate , examine , inspect , investigate , judge , prove , put to the proof , put to the test , sample , scrutinize , taste , try out , weigh , agonize , annoy , crucify , distress , excruciate , harass , inconvenience , irk , irritate , martyr , pain , plague , rack , strain , stress , tax , tire , torment , torture , trouble , upset , vex , weary , wring , adjudge , adjudicate , arbitrate , decide , give a hearing , hear , referee , sit in judgment , afflict , attempt , audition , bother , crack , effort , experiment , fling , opportunity , partake , purify , refine , render , screen , stab , subject , test , trial , turn , vie , whack , whirlphrasal verb
assay , check , essay , examine , prove , tryTừ trái nghĩa
noun
abstentionverb
abstain , delight , please Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Try »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Megan Pham, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Try Now Là Gì
-
TRY IT NOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Try, Từ Try Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Try It Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try It Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Try Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Try Something Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRY YOUR HAND AT SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Try Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Gitpod: Always Ready To Code.
-
Semrush - Online Marketing Can Be Easy
-
Skype | Stay Connected With Free Video Calls Worldwide
-
VEED - Online Video Editor - Video Editing Made Simple