TRY IT NOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRY IT NOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [trai it naʊ]try it now [trai it naʊ] hãy thử nó ngay bây giờtry it nowtry it right nowbạn thử ngay bây giờtry it now
Ví dụ về việc sử dụng Try it now trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Try it now trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - pruébalo ahora
- Người pháp - essayez-le maintenant
- Người đan mạch - prøv det nu
- Thụy điển - testa nu
- Na uy - prøv det nå
- Hà lan - het nu proberen
- Tiếng slovenian - preizkusite zdaj
- Ukraina - спробуйте зараз
- Tiếng do thái - לנסות את זה עכשיו
- Người hungary - próbálja ki most
- Người serbian - probaj sad
- Tiếng slovak - skúste to teraz
- Tiếng rumani - incearca acum
- Đánh bóng - spróbuj teraz
- Bồ đào nha - experimente agora
- Tiếng phần lan - kokeile nyt
- Tiếng croatia - pokušaj sada
- Séc - zkuste to teď
- Hàn quốc - 이제 시도해 보 세요
- Tiếng nhật - 今すぐ試して
- Người hy lạp - δοκιμάστε το τώρα
- Người ăn chay trường - опитай сега
- Thái - ลองตอนนี้
- Tiếng nga - попробуй теперь
Từng chữ dịch
trycố gắngtryđộng từthửmuốntrytrạng từhãytrydanh từtryitđại từnóđóđâynowbây giờgiờ đâyhiện naynowđộng từhiệnnowđại từnay try it freetry it yourselfTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt try it now English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Try Now Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Try - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Try, Từ Try Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Try It Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try It Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Try Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Try Something Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRY YOUR HAND AT SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Try Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Gitpod: Always Ready To Code.
-
Semrush - Online Marketing Can Be Easy
-
Skype | Stay Connected With Free Video Calls Worldwide
-
VEED - Online Video Editor - Video Editing Made Simple