Nghĩa Của Từ Try, Từ Try Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
thử, thử xem, làm thử
to try a new car
thử một cái xe mới
try your strength
hãy thử sức anh
ví dụ kháclet's try which way takes longest
chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất
-
danh từ
sự thử, sự làm thử
to have a try at...
thử làm...
-
động từ
dùng thử
to try a remedy
dùng thử một phương thuốc
to try someone for a job
dùng thử một người trong một công việc
-
thử thách
to try someone's courage
thử thách lòng can đảm của ai
-
cố gắng, gắng sức, gắng làm
to try an impossible feat
cố gắng lập một kỳ công không thể có được
to try one's best
gắng hết sức mình
-
xử, xét xử
to try a case
xét xử một vu kiện
-
làm mệt mỏi
small print try the eyes
chữ in nhỏ làm mỏi mắt
-
thử, thử làm; toan làm, chực làm
it's no use trying
thử làm gì vô ích
he tried to persuade me
nó chực thuyết phục tôi
ví dụ kháctry and see
thử xem
-
cố, cố gắng, cố làm
I don't think I can do it but I'll try
tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng
to try to behave better
cố gắng ăn ở tốt hơn
ví dụ kháche tries for the prize by did not get it
nó cố tranh giải nhưng không được
-
(hoá học) tính chế
to try out fat
tinh chế mỡ
Cụm từ/thành ngữ
to try after (for)
cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
to try back
lùi trở lại (vấn đề)
to try on
mặc thử (áo), đi thử (giày...)
thành ngữ khácto try out
thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
to try over
thử (một khúc nhạc)
to try up
bào (một tấm ván)
to try it on with someone
(thông tục) thử cái gì vào ai
Từ gần giống
country trying industry countryside tapestryTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Try Now Là Gì
-
TRY IT NOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Try - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Try It Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try It Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Try Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Try Something Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRY YOUR HAND AT SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Try Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Gitpod: Always Ready To Code.
-
Semrush - Online Marketing Can Be Easy
-
Skype | Stay Connected With Free Video Calls Worldwide
-
VEED - Online Video Editor - Video Editing Made Simple