Nghĩa Của Từ : Twinkling | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: twinkling Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
twinkling | * danh từ - sự lấp lánh =the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao - sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye - trong nháy mắt * tính từ - lấp lánh - nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh |
English | Vietnamese |
twinkling | lấp lánh ; nháy ; ẩn thoắt hiện ; |
twinkling | lấp lánh ; nháy ; ẩn thoắt hiện ; |
English | English |
twinkling; blink of an eye; flash; heartbeat; instant; jiffy; new york minute; split second; trice; wink | a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat) |
English | Vietnamese |
twinkle | * danh từ - sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt) |
twinkling | * danh từ - sự lấp lánh =the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao - sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye - trong nháy mắt * tính từ - lấp lánh - nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Lấp Lánh Tiếng Anh Là Gì
-
→ Lấp Lánh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ LẤP LÁNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh
-
Lấp Lánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Lấp Lánh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦA LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LUNG LINH , LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Twinkle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Twinkle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ánh Sáng English - ENLIZZA