Twinkle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪŋ.kəl/
Hoa Kỳ[ˈtwɪŋ.kəl]

Danh từ

[sửa]

twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh. the twinkle of the stars — ánh sáng lấp lánh của các vì sao
  2. Cái nháy mắt. in a twinkle — trong nháy mắt a mischievous twinkle — một cái nháy mắt láu lỉnh
  3. Bước lướt nhanh (của người nhảy múa).

Nội động từ

[sửa]

twinkle nội động từ /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Lấp lánh. stars are twinkling in the sky — các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
  2. Lóng lánh, long lanh.

Thành ngữ

[sửa]
  • his eyes twinkled with amusement:
    1. Mắt anh ta long lanh vui thích.
    2. Lướt đi. the dancer's feet twinkled — chân người múa lướt đi

Ngoại động từ

[sửa]

twinkle ngoại động từ /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Làm cho lấp lánh.
  2. Làm nhấp nháy (mắt).

Chia động từ

[sửa] twinkle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to twinkle
Phân từ hiện tại twinkling
Phân từ quá khứ twinkled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twinkle twinkle hoặc twinklest¹ twinkles hoặc twinkleth¹ twinkle twinkle twinkle
Quá khứ twinkled twinkled hoặc twinkledst¹ twinkled twinkled twinkled twinkled
Tương lai will/shall² twinkle will/shall twinkle hoặc wilt/shalt¹ twinkle will/shall twinkle will/shall twinkle will/shall twinkle will/shall twinkle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twinkle twinkle hoặc twinklest¹ twinkle twinkle twinkle twinkle
Quá khứ twinkled twinkled twinkled twinkled twinkled twinkled
Tương lai were to twinkle hoặc should twinkle were to twinkle hoặc should twinkle were to twinkle hoặc should twinkle were to twinkle hoặc should twinkle were to twinkle hoặc should twinkle were to twinkle hoặc should twinkle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại twinkle let’s twinkle twinkle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "twinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=twinkle&oldid=1935687” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự Lấp Lánh Tiếng Anh Là Gì