Twinkle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwɪŋ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈtwɪŋ.kəl] |
Danh từ
[sửa]twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/
- Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh. the twinkle of the stars — ánh sáng lấp lánh của các vì sao
- Cái nháy mắt. in a twinkle — trong nháy mắt a mischievous twinkle — một cái nháy mắt láu lỉnh
- Bước lướt nhanh (của người nhảy múa).
Nội động từ
[sửa]twinkle nội động từ /ˈtwɪŋ.kəl/
- Lấp lánh. stars are twinkling in the sky — các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
- Lóng lánh, long lanh.
Thành ngữ
[sửa]- his eyes twinkled with amusement:
- Mắt anh ta long lanh vui thích.
- Lướt đi. the dancer's feet twinkled — chân người múa lướt đi
Ngoại động từ
[sửa]twinkle ngoại động từ /ˈtwɪŋ.kəl/
- Làm cho lấp lánh.
- Làm nhấp nháy (mắt).
Chia động từ
[sửa] twinkleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twinkle | |||||
Phân từ hiện tại | twinkling | |||||
Phân từ quá khứ | twinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinkle | twinkle hoặc twinklest¹ | twinkles hoặc twinkleth¹ | twinkle | twinkle | twinkle |
Quá khứ | twinkled | twinkled hoặc twinkledst¹ | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled |
Tương lai | will/shall² twinkle | will/shall twinkle hoặc wilt/shalt¹ twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinkle | twinkle hoặc twinklest¹ | twinkle | twinkle | twinkle | twinkle |
Quá khứ | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled |
Tương lai | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twinkle | — | let’s twinkle | twinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "twinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Lấp Lánh Tiếng Anh Là Gì
-
→ Lấp Lánh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ LẤP LÁNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh
-
Lấp Lánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Lấp Lánh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦA LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LUNG LINH , LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Twinkling | Vietnamese Translation
-
Twinkle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ánh Sáng English - ENLIZZA