Nghĩa Của Từ : Unit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unit Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unit Best translation match: | English | Vietnamese |
| unit | * danh từ - một, một cái - đơn vị =a unit of length+ đơn vị đo chiều dài =a unit of weight+ đơn vị trọng lượng =a monetary unit+ đơn vị tiền tệ =magnetic unit+ đơn vị từ =a combat unit+ đơn vị chiến đấu |
| English | Vietnamese |
| unit | căn hộ ; hệ thống ; khoa ; khu vực ; không đội ; khối thống nhất ; lán ; máy số ; máy ; mọi đơn vị ; một thiết ; một ; nhóm làm ; nhóm ; phận ; số ; số đó ; tra ; tòa nhà ; tổ máy số ; tổ ; âu ; điều trị ; đon vị ; đơn lẻ ; đơn vi ; đơn vị của ; đơn vị ; đấu trong đội ; đội ; |
| unit | ai ; căn hộ ; giản ; hệ thống ; khoa ; khu vực ; không đội ; khối thống nhất ; lán ; máy số ; máy ; mẹ ; mọi đơn vị ; một thiết ; nho ; nho ́ ; nhóm làm ; nhóm ; phận ; số ; số đó ; thiết ; tra ; tòa nhà ; tổ máy số ; tổ ; âu ; đon vị ; đơn lẻ ; đơn vi ; đơn vị của ; đơn vị ; đơn ; đấu trong đội ; đặc ; đội ; |
| English | English |
| unit; unit of measurement | any division of quantity accepted as a standard of measurement or exchange |
| unit; social unit | an organization regarded as part of a larger social group |
| unit; building block | a single undivided natural thing occurring in the composition of something else |
| unit; whole | an assemblage of parts that is regarded as a single entity |
| English | Vietnamese |
| accommodation unit | * danh từ - nơi ở |
| air-unit | * danh từ - (quân sự) đơn vị không quân |
| angstrom unit | * danh từ - rađiô Angstrom |
| mobile unit | * danh từ - xe quay phim (thu tiếng...) |
| unite | * động từ - nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp |
| united | * tính từ - hợp, liên liên kết =the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ =the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc - đoàn kết, hoà hợp =united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ =a united family+ một gia đình hoà hợp |
| absolute plotting unit | - (Tech) đơn vị vẽ tuyệt đối |
| absolute unit | - (Tech) đơn vị tuyệt đối |
| arbitrary unit | - (Tech) đơn vị nhiệm ý |
| arithmetic and logic unit (alu) | - (Tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán |
| arithmetic unit | - (Tech) bộ phận số học |
| attached unit | - (Tech) bộ phận gắn nối |
| audio response unit | - (Tech) bộ phận đáp lời |
| automatic calling unit | - (Tech) bộ phận gọi tự động |
| bank processing unit | - (Tech) bộ xử lý dãy |
| card reader unit | - (Tech) bộ đọc phiếu |
| central processing unit (cpu) | - (Tech) bộ xử lý trung ương |
| communication control unit = communication controller | - (Tech) |
| comparison unit | - (Tech) đơn vị so sánh |
| compensating unit | - (Tech) đơn vị bù trừ |
| compilation unit | - (Tech) bộ biên dịch = compiler |
| computer test unit | - (Tech) bộ phận thử máy điện toán |
| computer-driven diagnostic unit | - (Tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán |
| coupling unit | - (Tech) bộ phận ghép |
| data handling unit | - (Tech) bộ phận xử lý dữ liệu |
| data unit | - (Tech) đơn vị dữ liệu |
| desktop video unit | - (Tech) bộ máy viddêô để bàn |
| electromagnetic unit | - (Tech) đơn vị điện từ |
| electrostatic unit (esu) | - (Tech) đơn vị điện tĩnh |
| energy unit | - (Tech) đơn vị năng lượng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nghĩa Unit
-
Unit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Unit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Unit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Unit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
UNIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'unit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Unit
-
Unit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Units Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Units Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Unit - Từ đồng Nghĩa
-
UNIT Là Gì? -định Nghĩa UNIT | Viết Tắt Finder
-
Floor Unit Number Là Gì, Nghĩa Của Từ Unit Number, Câu Trả Lời ...
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA - UNIT 1 - LỚP 10 Ppt - Tài Liệu - 123doc