Units Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ units tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm units tiếng Anh units (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ units

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

units tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ units trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ units tiếng Anh nghĩa là gì.

unit /'ju:nit/* danh từ- một, một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấuunit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số - computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ - defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng - function u. (máy tính) đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. (đại số) ma trận đơn vị- middle u. (đại số) đơn vị giữa- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch- weak u. đơn vị yếu

Thuật ngữ liên quan tới units

  • erotic tiếng Anh là gì?
  • window envelope tiếng Anh là gì?
  • saucier tiếng Anh là gì?
  • weak-sighted tiếng Anh là gì?
  • flamed tiếng Anh là gì?
  • auriculate tiếng Anh là gì?
  • methodically tiếng Anh là gì?
  • equip tiếng Anh là gì?
  • sheol tiếng Anh là gì?
  • news-hen tiếng Anh là gì?
  • deliver tiếng Anh là gì?
  • considered tiếng Anh là gì?
  • starts tiếng Anh là gì?
  • expectational tiếng Anh là gì?
  • orthopaedy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của units trong tiếng Anh

units có nghĩa là: unit /'ju:nit/* danh từ- một, một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấuunit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số - computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ - defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng - function u. (máy tính) đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. (đại số) ma trận đơn vị- middle u. (đại số) đơn vị giữa- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch- weak u. đơn vị yếu

Đây là cách dùng units tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ units tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

unit /'ju:nit/* danh từ- một tiếng Anh là gì? một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấuunit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học tiếng Anh là gì? bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ tiếng Anh là gì? bộ định các hệ số - computing u. (thống kê) đơn vị tính toán tiếng Anh là gì? đơn vị tỷ lệ - defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật tiếng Anh là gì? đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng - function u. (máy tính) đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. (đại số) ma trận đơn vị- middle u. (đại số) đơn vị giữa- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch- weak u. đơn vị yếu

Từ khóa » Nghĩa Unit