Unit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
unit
noun /ˈjuːnit/ Add to word list Add to word list ● a single thing, individual etc within a group đơn vị The building is divided into twelve different apartments or living units. ● an amount or quantity that is used as a standard in a system of measuring or coinage đơn vị (tiền tệ) The dollar is the standard unit of currency in America. ● mathematics the smallest whole number, 1, or any number between 1 and 9 số nguyên nhỏ nhất In the number 23, 2 is a ten, and 3 is a unit.(Bản dịch của unit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của unit
unit In most climate change impact studies, per-unit value estimates were more or less directly transferred from the study site. Từ Cambridge English Corpus About half reported an on-site in-patient unit with an average number of 17 beds (range 1-38). Từ Cambridge English Corpus The quantity k n is the vertical component of the unit outward normal. Từ Cambridge English Corpus The commitment to interventional cardiology obviously varies from unit to unit. Từ Cambridge English Corpus Unit 1 outlines the theoretical framework for the authors' investigation. Từ Cambridge English Corpus The constant represents the expected project yield in capital (per unit invested), net of monitoring costs. Từ Cambridge English Corpus Unit costs of inpatient days and outpatient visits were directly derived from the cost-estimation model. Từ Cambridge English Corpus The weights associated with output connections are, however, re-estimated after a new hidden unit is recruited. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C1Bản dịch của unit
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 單獨的部分, 單位, 單元… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 单独的部分, 单位, 单元… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha unidad, módulo, vivienda… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha unidade, dispositivo, unidade [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भाग, सामान, संघ… Xem thêm 部分, (学習の)単元, (計量の)単位… Xem thêm birim, tim, ekip… Xem thêm unité [feminine], module [masculine], service [masculine]… Xem thêm unitat… Xem thêm eenheid, grondgetal… Xem thêm ஒரு விஷயம் அல்லது பெரிய ஒன்றின் தனி பகுதி, ஒத்த அல்லது பொருந்தக்கூடிய துண்டுகளின் தொகுப்பின் ஒரு பகுதியாக பொருத்தப்பட வேண்டிய தளபாடங்கள் அல்லது உபகரணங்களின் ஒரு பகுதி, குறிப்பாக ஒரு குறிப்பிட்ட நோக்கத்திற்காக ஒன்றாக வாழும் அல்லது பணிபுரியும் நபர்களின் குழு… Xem thêm (किसी बड़ी चीज़ की एक) इकाई, यूनिट, भाग… Xem thêm એકમ, ઘટક, જૂથ… Xem thêm enhed, ener… Xem thêm enhet, ental… Xem thêm unit, angka se… Xem thêm die Einheit, der Einer… Xem thêm del [masculine], avdeling [masculine], enhet [masculine]… Xem thêm اکائی, کسی چیز مثلاً فرنیچرکی الگ الگ اکائی, یونٹ… Xem thêm секція, елемент, одиниця… Xem thêm విభాగం, పరిమాణం, కలిసి నివసించే లేదా కలిసి పనిచేసే వ్యక్తుల సమూహం… Xem thêm ইউনিট, একক, নির্দিষ্ট উদ্দেশ্যে বসবাসকারী বা একসাথে কাজ করা লোকদের একটি দল… Xem thêm jednotka, jednička… Xem thêm unit, satuan… Xem thêm หนึ่งหน่วย, หน่วยวัด, เลขหลักหน่วย… Xem thêm jednostka, rozdział, część… Xem thêm 구성 단위, 단위… Xem thêm unità… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của unit là gì? Xem định nghĩa của unit trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
Union Jack unique unisex unison unit unite united unity universal {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của unit trong tiếng Việt
- x-unit
- central processing unit
- visual display unit
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add unit to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm unit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghĩa Unit
-
Unit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Unit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Unit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
UNIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'unit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Unit
-
Nghĩa Của Từ : Unit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Unit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Units Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Units Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Unit - Từ đồng Nghĩa
-
UNIT Là Gì? -định Nghĩa UNIT | Viết Tắt Finder
-
Floor Unit Number Là Gì, Nghĩa Của Từ Unit Number, Câu Trả Lời ...
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA - UNIT 1 - LỚP 10 Ppt - Tài Liệu - 123doc