Nghĩa Của Từ Vâng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
nghe theo, tuân theo lời sai bảo, dạy bảo
vâng lời cha mẹ vâng mệnh nhà vuaCảm từ
tiếng dùng để đáp lại lời người khác một cách lễ phép, tỏ ý nghe theo, ưng thuận hoặc thừa nhận điều người đối thoại hỏi đến
(- nhớ học bài nhé!) - vâng! Đồng nghĩa: dạ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%A2ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vâng Lời
-
Từ Vâng Lời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vâng Lời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vâng Lời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "vâng Lời" - Là Gì?
-
Vâng Lời - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Vâng Lời TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Vâng Phục Là Gì? Vâng Phục Trong Tu Viện. Ý Nghĩa Của Từ "vâng Lời"
-
Từ Điển - Từ Vâng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
VÂNG LỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vâng Lời Là Gì? Tâm Lý Học, định Nghĩa, Lý Thuyết Và Thí Nghiệm - 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vâng Lời' Trong Tiếng Việt được Dịch ...