Từ điển Tiếng Việt "vâng Lời" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vâng lời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vâng lời
- đgt. Vâng theo lời của người trên: Đứa trẻ biết vâng lời vâng theo lời cha mẹ Vâng lời khuyên giải thấp cao, Chưa xong điều nghĩ đã dào mạch Tương (Truyện Kiều).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvâng lời
vâng lời- verb
- to obey, to comply with
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vâng Lời
-
Từ Vâng Lời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vâng Lời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vâng Lời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vâng Lời - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Vâng Lời TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Vâng Phục Là Gì? Vâng Phục Trong Tu Viện. Ý Nghĩa Của Từ "vâng Lời"
-
Nghĩa Của Từ Vâng - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Vâng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
VÂNG LỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vâng Lời Là Gì? Tâm Lý Học, định Nghĩa, Lý Thuyết Và Thí Nghiệm - 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vâng Lời' Trong Tiếng Việt được Dịch ...