Nghĩa Của Từ Vật Lí - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
vật lí học (nói tắt)
môn vật líTính từ
thuộc về vật lí học, có tính chất vật lí học
tác động vật lí tính chất vật lí Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BA%ADt_l%C3%AD »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vật Lý
-
Vật Lý Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vật Lý - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Vật Lý - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vật Lí Học Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vật Lý Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vật Lý Là Gì? Vật Lý Hay Vật Lý? Nhập Môn Vật Lý Phổ Thông
-
Từ Điển - Từ Vật Lí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khái Niệm Cơ Bản Của Vật Lý Trong Nghiên Cứu Khoa Học - Also See