Vật Lý - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vật lý

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔt˨˩ li˧˥jə̰k˨˨ lḭ˩˧jək˨˩˨ li˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vət˨˨ li˩˩və̰t˨˨ li˩˩və̰t˨˨ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

vật lý

  1. Ngành khoa học nghiên cứu về tự nhiên, lý giải về các vật thể ngoài tự nhiên bằng công cụ toán học. Đồng nghĩa: vật lý học

Tính từ

[sửa]

vật lý

  1. (thuộc) Ngành vật lý học. Đây là một hiện tượng vật lý đã được giải thích từ lâu.

Dịch

[sửa] vật lý
  • Tiếng Anh: physics(en)
  • Tiếng Ả Rập: فِيزِيَاء(ar)gc (fīziyāʔ), فِيزِيقَا(ar)gc (fīzīqā) (lỗi thời)
  • Tiếng Hy Lạp: φυσική(el)gc (fysikí)
  • Tiếng Lào: ວັດຖຸວິທະຍາ(lo) (wat thu wi tha nyā), ວັດຖຸສາດ(lo) (wat thu sāt), ຟີຊິກ(lo) (fī sik)
  • Tiếng Miến Điện: ရူပဗေဒ(my) (rupa.beda.)
  • Tiếng Nhật: 物理学(ja) (ぶつりがく, butsurigaku)
  • Tiếng Pháp: physique(fr)gc
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quan Thoại: 物理學/ 物理学(zh) (wùlǐxué) Tiếng Quảng Đông: 物理學/ 物理学(yue) (mat6 lei5 hok6)
  • Tiếng Đức: Physik(de)gc

Tham khảo

[sửa]
  • “vật lý”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vật_lý&oldid=2236351” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • vi:Vật lý
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vật lý 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vật Lý