Nghĩa Của Từ Vồng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • cong lên như hình cung
    sóng cuốn vồng lên

    Danh từ

    luống đất đắp cao, hình khum khum
    vồng khoai

    Động từ

    lớn vượt hẳn lên một cách nhanh chóng
    cây chuối vồng lên trông thấy em bé lớn vồng lên

    Danh từ

    (Phương ngữ) ngồng
    vồng cải Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%93ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nối Từ Vồng