Từ điển Tiếng Việt "vồng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"vồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vồng
nIđg. Cong lên như hình cung. Sóng vồng lên. IId.1. Luống đất đấp cao, hình khum khum. Vồng khoai. 2. Cầu vồng (nói tắt). Vồng rạp mưa rào, vồng cao gió táp (tng).nIđg. Lớn vượt hẳn lên một cách nhanh chóng. Cải đang độ vồng. IId. Ngồng. Vồng cải. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvồng
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
crowned |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nối Từ Vồng
-
Nghĩa Của Từ Vồng - Từ điển Việt
-
"Vồng Khoai" Trên đường - Tuổi Trẻ Online
-
Từ Điển - Từ Vồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CẦU VỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầu Vồng Nối Liền Nhà Thờ Với Bầu Trời - Tiền Phong
-
Ngồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hẹn Nhau Nơi Cầu Vồng - Kiếp Sau Nối Tiếp Duyên | Tiki
-
“Những Ngày Mới” Và Kết Nối “cầu Vồng”! - Báo Nhân Dân
-
Bộ 2 Vòng đeo Tay đôi Hút Từ Tính Ghép Nối đám Mây Cầu Vồng Thể ...
-
Sắc Cầu Vồng Khổng Lồ Trên Cầu Dây Văng Dài Nhất VN - Zing News
-
Nhíp Cầu Vồng Nối Mi | Shopee Việt Nam
-
Hẹn Nhau Nơi Cầu Vồng - Kiếp Sau Nối Tiếp Duyên - NXB Kim Đồng
-
Nối Vòng Tay Lớn - Hồ Quang Hiếu Ft. Thúy Khanh | Official MV