Từ điển Tiếng Việt "vồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vồng

nIđg. Cong lên như hình cung. Sóng vồng lên. IId.1. Luống đất đấp cao, hình khum khum. Vồng khoai. 2. Cầu vồng (nói tắt). Vồng rạp mưa rào, vồng cao gió táp (tng).nIđg. Lớn vượt hẳn lên một cách nhanh chóng. Cải đang độ vồng. IId. Ngồng. Vồng cải. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vồng

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
crowned
bản cong vồng lên
camber board
biến dạng vồng lên
upward deflection
boong mặt vồng
cambered deck
cầu vồng sơ cấp
primary rainbow
chỗ vồng
crown
chuẩn địa vồng
paregeoanticline
dạng vồng lên
road camber
dầm vồng
camper beam
đáy vồng
cambered bottom
địa vồng
geoanticline
độ vồng
arch
độ vồng
bending
độ vồng
camber
độ vồng
concrete cradle
độ vồng
crowning
độ vồng
deflection
độ vồng
flexion
độ vồng
rise
độ vồng ban đầu
initial camber
độ vồng của bánh đai
pulley crowning
độ vồng của đường
cambering of the track
độ vồng của sà ngang
round of beam
độ vồng của vòm
rise of arch
độ vồng hoặc độ võng
camber or deflection
độ vồng hướng dọc
longitudinal camber
độ vồng ngược
camber
độ vồng nhịp cầu
rise of span
độ vồng thường xuyên
residual camber
độ vồng xây dựng
arch camber
độ vồng xây dựng
camber

Từ khóa » Nối Từ Vồng