Nghĩa Của Từ Vót - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm cho nhẵn, tròn hoặc nhọn bằng cách đưa nhẹ lưỡi dao nhiều lần trên bề mặt thân tre, gỗ, v.v.
vót đũa vót chông vót tămTính từ
nhọn và cao vượt hẳn lên
cây cao vót giọng tự nhiên cao vót lên Đồng nghĩa: vútĐộng từ
(chất lỏng) phun ra thành dòng mạnh và đột ngột
trúng đạn, máu vọt ra nước vọt lên từ dưới đất Đồng nghĩa: phọt, phụtthay đổi tốc độ đột ngột và rất nhanh
chạy vọt lên trước tăng ga cho xe vọt lên Đồng nghĩa: vút, vụt(Phương ngữ) buột (miệng)
vọt miệng nói raTính từ
tăng lên đột ngột và rất nhanh
giá cả tăng vọt mới có một năm mà con bé đã cao vọt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%B3t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tót Vót Nghĩa Là Gì
-
'tót Vót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tót Vót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Tót Vời Phong Tư Tài Mạo Tót Vời, Vào Trong ...
-
Từ điển Tiếng Việt "chót Vót" - Là Gì?
-
Vớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lót Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Hệ Thống Từ điển Mở, Từ điển Chuyên Ngành đa ... - MarvelVietnam
-
Hệ Thống Từ điển Mở, Từ điển Chuyên Ngành đa Ngôn ... - Phong Thủy
-
Thần Cây đa, Ma Cây Gạo… - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Từ Điển - Từ Vót Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sửa đổi - Wikisource
-
Bài “phi Lai Tự Phú” Của Nguyễn đăng (1576 -?)