Nghĩa Của Từ Widespread - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´waid¸spred/
Thông dụng
Tính từ
Lan rộng, trải rộng, phổ biến
Chuyên ngành
Xây dựng
thịnh hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
across the board , all over the place , boundless , broad , common , comprehensive , current , diffuse , epidemic , far-flung , far-reaching , general , on a large scale , outspread , overall , pandemic , pervasive , popular , prevailing , prevalent , public , rampant , regnant , rife , ruling , sweeping , universal , unlimited , unrestricted , wall-to-wall , wholesale ,wide-breadth, all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , global , inclusive , large , wide-ranging , wide-reaching , everyday , familiar , frequent , regular , routine , predominant , acceptableTừ trái nghĩa
adjective
concentrated , limited , local , narrow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Widespread »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
phiscool, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách đọc Từ Widespread
-
WIDESPREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Widespread Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Widespread - Tiếng Anh - Forvo
-
Widespread - Wiktionary Tiếng Việt
-
Widespread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widespread Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Widespread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Widespread
-
Widespread Là Gì, Nghĩa Của Từ Widespread | Từ điển Anh - Việt
-
Widespread Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage ...
-
Quy Tắc Phát âm ED & S/ES Phải Biết Nếu Muốn Thi IELTS điểm Cao
-
Irvine Academy - Từ Vựng Dùng Thay Thế Cho Những Chữ "popular ...
-
Unit 24: Multiple Choice - IELTS Listening - RES
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'widespread' Trong Từ điển Lạc Việt