Widespread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
widespread
/'waidspred/
* tính từ
lan rộng, phổ biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
widespread
* kỹ thuật
xây dựng:
thịnh hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
widespread
widely circulated or diffused
a widespread doctrine
widespread fear of nuclear war
Similar:
far-flung: distributed over a considerable extent
far-flung trading operations
the West's far-flung mountain ranges
widespread nuclear fallout
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách đọc Từ Widespread
-
WIDESPREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Widespread Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Widespread - Tiếng Anh - Forvo
-
Widespread - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Widespread - Từ điển Anh - Việt
-
Widespread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widespread Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Widespread
-
Widespread Là Gì, Nghĩa Của Từ Widespread | Từ điển Anh - Việt
-
Widespread Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage ...
-
Quy Tắc Phát âm ED & S/ES Phải Biết Nếu Muốn Thi IELTS điểm Cao
-
Irvine Academy - Từ Vựng Dùng Thay Thế Cho Những Chữ "popular ...
-
Unit 24: Multiple Choice - IELTS Listening - RES
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'widespread' Trong Từ điển Lạc Việt