Nghĩa Của Từ Worm - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/wɜrm/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) giun, sâu, trùng
( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột người hoặc động vật và gây bệnh)
(nhất là trong từ ghép) sâu (trong trái cây, gỗ...)
woodworm con mọt gỗ silkworm con tằm(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế
Nội động từ
Bò
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
Ngoại động từ
Tẩy giun
We'll have to worm the dog
Chúng ta sẽ phải tẩy giun cho con chó
Bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
Bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to worm one's way through the bushes luồn qua các bụi rậm to worm oneself into lần vào to worm oneself into someone's favour khéo lấy lòng ai(kỹ thuật) ren (một vít)
(nghĩa bóng) moi
to worm a secret out of someone moi ở người nào một điều bí mậtCấu trúc từ
I am a worm today
hôm nay tôi không được khoẻeven a worm will turn
(nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)the worm of conscience
sự cắn rứt của lương tâmHình thái từ
- Ved : wormed
- Ving: worming
Chuyên ngành
Xây dựng
vít
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Trục vít, vít tải
Điện
trục vít nổi
Kỹ thuật chung
guồng xoắn
measuring worm conveyor máy định lượng kiểu guồng xoắnống ruột gà (máy chưng cất)
ống xoắn
trục vít
British and Sharpe worm thread ren trục vít của hãng Brown và Sharpe conical worm trục vít dạng côn conical worm trục vít loboit cylindrical worm trục vít hình trụ double-enveloping worm trục vít globoit enveloping worm drive truyền động trục vit bao globoidal worm gear truyền động trục vít bao indexing worm screw trục vít chia multistart worm trục vít nhiều đầu mối spiral worm trục vít xoắn tapered worm trục vít dạng côn tapered worm trục vít loboit worm cutting sự phay trục vít worm gear bánh răng động trục vít worm gear bộ truyền trục vít worm gear trục vít nhiều đầu răng worm gear truyền động trục vít worm gear final drive truyền động cuối trục vít worm gear pair cặp bánh răng trục vít worm gearing sự truyền động trục vít worm miller máy phay trục vít worm milling cutter dao phay trục vít worm rack thanh răng của trục vít worm segment đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo) worm thread ren trục vít worm thread milling machine máy phay trục vít worm thread rolling machine máy cán trục vít worm wheel bánh kề (trục vít) worm wheel bộ truyền trục vít worm wheel trục vít nhiều đầu răng worm-gear drive sự truyền động (bằng) trục vít worm-geared press máy ép kiểu trục vít worm-grinding machine máy mài trục vít worm-hobbing machine máy phay lăn trục vít worm-milling machine máy phay trục vít worm-testing machine thiết bị thử trục vít worm-threading lathe máy tiện trục vítvít tải
vít vô tận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
squiggle , squirm , waggle , wriggle , writhe , creep , slide , snake , edge , foist , infiltrate , wind , work , engineer , finesseadjective
vermicular , vermiculate , vermiformnoun
angleworm , annelid , arrowworm , caterpillar , centipede , earthworm , eel , ess , flatworm , fluke , grub , helminth , inch , infiltrate , larva , leech , lug , maggot , millipede , mucker , nematode , penetrate , roundworm , scoundrel , serpent , silkworm , snake , tapeworm , threadworm , tinea , trematode Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Worm »Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, Nothingtolose, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Brown Trong Larva Là Con Gì
-
Ấu Trùng Tinh Nghịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ấu Trùng Tinh Nghịch – Du Học Trung Quốc 2023 - Wiki Tiếng Việt
-
[Wiki] Ấu Trùng Tinh Nghịch Là Gì? Chi Tiết Về Ấu Trùng ...
-
Những Nhân Vật Hoạt Hình được Yêu Thích Tại Hàn Quốc | VTV.VN
-
ẤU TRÙNG LARVA TINH NGHỊCH: NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT
-
LARVA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bạn đã Biết Gì 4 Nhân Vật Huyền Thoại Của ứng Dụng LINE.
-
Gấu Bông Brown | Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Món Quà Dễ Thương.
-
Bệnh ấu Trùng Di Chuyển ở Da
-
[PDF] TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ DỆT MAY VIỆT-ANH (có Phần Tra Ngược Anh
-
Nghĩa Của "con Nhộng" Trong Tiếng Anh
-
Tên 20 Gấu Bông Dễ Thương Tặng Người Yêu Ngày 20/10 - VinID