Nghĩa Của Từ : Worship | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worship Best translation match:
English Vietnamese
worship * danh từ - (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái =freedom of worship+ sự tự do thờ cúng =a worship place of worship+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ - sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng =to win worship+ được tôn kính, được tôn sùng !your (his) Worship - ngài * ngoại động từ - thờ, thờ phụng, cúng bái - tôn kính, suy tôn, tôn sùng * nội động từ - đi lễ
Probably related with:
English Vietnamese
worship bái phục ; chỉ có tôn thờ ; cúng ; cầu nguyện ; hãy thờ phượng ; khá thờ lạy ; khá thờ phượng ; khẩn ; kính ; kẻ thờ phượng mà ; kẻ thờ phượng ; làm viçc ; lạy ; mà lạy ; mà thờ lạy ; nhóc ; phượng ; sấp mình xuống trước mặt ; sự tôn thờ ; theo ; thiêng thế ; thờ lạy trước mặt ; thờ lạy trước ; thờ lạy ; thờ phượng ; thờ phụng ; thờ thần ; thờ ; tín đồ ; tôn kính ; tôn sùng ; tôn thờ ; tôn ; tùng ; viçc ; đi thờ ; đón ;
worship bái phục ; chỉ có tôn thờ ; cúng ; hãy thờ phượng ; khá thờ lạy ; khá thờ phượng ; khẩn ; kính ; làm viçc ; lạy ; mà thờ lạy ; nhóc ; phượng ; phật ; sấp mình xuống trước mặt ; sự tôn thờ ; theo ; thiêng thế ; thờ lạy trước mặt ; thờ lạy trước ; thờ lạy ; thờ phượng ; thờ phụng ; thờ thần ; thờ ; tín đồ ; tôn kính ; tôn sùng ; tôn thờ ; tôn ; tùng ; viçc ; đi thờ ; đón ;
May be synonymous with:
English English
worship; adoration a feeling of profound love and admiration
worship; hero-worship; idolise; idolize; revere love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol
May related with:
English Vietnamese
ancestor-worship * danh từ - sự thờ phụng tổ tiên
belly-worship * danh từ - sự tham ăn, sự thờ thần khẩu
devil-worship * danh từ - sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ
fire-worship * danh từ - sự thờ thần lửa
hero-worship * danh từ - sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng
sun-worship * danh từ - sự thờ mặt trời
worshipful * tính từ - đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái
self-worship * danh từ - sự tự sùng bái
tree-worship * danh từ - (tôn giáo) sự thờ cây
worshiper * danh từ - người thờ cúng - người tôn sùng, người sùng bái
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tôn Sùng In English