Tôn Sùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tôn sùng trong Tiếng Anh là gì?tôn sùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn sùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tôn sùng

    * đtừ

    to venerate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tôn sùng

    * verb

    to venerate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôn sùng

    to honor, venerate

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tôn
  • tôn lá
  • tôn nữ
  • tôn sư
  • tôn ti
  • tôn tổ
  • tôn chi
  • tôn chỉ
  • tôn chủ
  • tôn cảo
  • tôn cực
  • tôn làm
  • tôn lên
  • tôn quý
  • tôn thờ
  • tôn tạo
  • tôn tốt
  • tôn tộc
  • tôn uốn
  • tôn ông
  • tôn công
  • tôn giáo
  • tôn hiệu
  • tôn kính
  • tôn lăng
  • tôn miếu
  • tôn phái
  • tôn phục
  • tôn quân
  • tôn sùng
  • tôn thất
  • tôn tính
  • tôn vinh
  • tôn xưng
  • tôn huynh
  • tôn phong
  • tôn thuộc
  • tôn trọng
  • tôn đường
  • tôn chuộng
  • tôn nghiêm
  • tôn thượng
  • tôn trưởng
  • tôn dợn sóng
  • tôn giáo vận
  • tôn làm thần
  • tôn lên ngôi
  • tôn sùng sách
  • tôn thất thuyết
  • tôn thờ liệt sĩ
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tôn Sùng In English