TÔN SÙNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔN SÙNG " in English? SVerbNountôn sùngworshipthờ phượngtôn thờthờ cúngthờ phụngthờ lạytôn sùngsùng báibái lạycúng báidevotionsự tận tâmlòng sùng kínhlòng sùng mộsự cống hiếnsự tận tụycống hiếnsự sùng kínhlòng tận tụysự tận hiếnsựcultgiáo pháiđình đámsùng báitôn giáotà giáothờ cúngtôn sùngsựgiáo phái thờ cúngthờ phụngreveredtôn kínhtôn thờkính trọngtôn trọngtôn sùngsùng kínhveneratedtôn kínhtôn trọngadoresngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộdeifiedidolizesthần tượngtôn thờof devotionaltôn sùngadorationtôn thờchầutình yêuthờ lạysự ngưỡng mộthờ phượngyêu mếnsự tôn sùngtôn sùngvenerationidolised
Examples of using Tôn sùng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự tôn sùngdevotionthe cultadorationlòng tôn sùngdevotionđược tôn sùng làwas worshipped asbeen reveredWord-for-word translation
tônnountônreligionrespecthonortônadjectivereligioussùngsùngsùngadjectivedevoutdevotionalsùngnounworshippers SSynonyms for Tôn sùng
thờ cúng thờ lạy sùng bái tôn kính sự thờ phượng giáo phái sự tận tâm ngưỡng mộ cult lòng sùng kính yêu revere đình đám lòng sùng mộ yêu mến sự cống hiến devotion cống hiến rất thích tốn rất nhiềutồn tạiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôn sùng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôn Sùng In English
-
• Tôn Sùng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôn Sùng In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ TÔN SÙNG - Translation In English
-
Meaning Of 'tôn Sùng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tôn Sùng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vietnamese-English Dictionary - Tôn Sùng
-
Người Tôn Thờ In English
-
Sự Tôn Sùng - In Different Languages
-
Tôn Thờ - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Divinity | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
"tôn Sùng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tôn Sùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Worship | Vietnamese Translation