Nghĩa Của Từ Xây Xẩm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
bị hoa mắt, choáng váng đột ngột, không nhìn thấy gì
xây xẩm mặt mày trong người xây xẩm khó chịu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%C3%A2y_x%E1%BA%A9m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xây Xẩm
-
Xây Xẩm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xây Xẩm" - Là Gì?
-
Xây Xẩm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xây Xẩm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xây Xẩm Hay Xây Xẫm Từ Nào Mới đúng Chính Tả?
-
Từ Điển - Từ Xây Xẩm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xây Xẩm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xây Xẩm
-
Xây Xẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chóng Mặt, Xây Xẩm Mặt Mày Và đi đứng Loạng Choạng Là Dấu Hiệu ...
-
Thường Xuyên Bị Xây Xẩm Mặt Mày, Cứng Hàm, đỏ Mặt, ù Tai Phải ...
-
Xây Xẩm, Chóng Mặt: Trúng Nắng Hay Dấu Hiệu Cảnh Báo Trước Cơn ...
-
Xây Xẩm Chóng Mặt Do Thiếu Máu Lên Não Nguy Hiểm Như Thế Nào?