Từ điển Tiếng Việt "xây Xẩm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xây xẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xây xẩm

- đgt Cảm thấy choáng váng: Không quen đi xe ô-tô nên xe vừa mới đi được một quãng bà cụ đã xây xẩm đòi xuống xe.

nt. Bị hoa mắt, choáng váng. Mặt mày xây xẩm, muốn ngã. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xây xẩm

xây xẩm
  • verb
    • giddy, dizzy

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xây Xẩm