Xây Xẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xây xẩm
* dtừ
giddy, dizzy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xây xẩm
* verb
giddy, dizzy
Từ điển Việt Anh - VNE.
xây xẩm
giddy, dizzy
- xây
- xây tổ
- xây bàn
- xây bít
- xây cất
- xây lại
- xây lắp
- xây mái
- xây mặt
- xây nhà
- xây vòm
- xây xát
- xây xẩm
- xây đắp
- xây dựng
- xây ghép
- xây gạch
- xây lưng
- xây máng
- xây xước
- xây thành
- xây bít đi
- xây kín đi
- xây lấp đi
- xây lề cho
- xây lỗ ném
- xây bịt lại
- xây cao lên
- xây công sự
- xây gắn vào
- xây quá lớn
- xây cao thêm
- xây cửa cống
- xây dựng kém
- xây dựng lại
- xây dựng nên
- xây dựng đặt
- xây trên cột
- xây trùm lên
- xây vách đất
- xây bằng gạch
- xây dựng đảng
- xây thành cho
- xây dựng cơ sở
- xây thoải chân
- xây cất nhà cửa
- xây dựng căn cứ
- xây dựng cơ bản
- xây bằng xi-măng
- xây dựng an ninh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xây Xẩm
-
Xây Xẩm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xây Xẩm - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xây Xẩm" - Là Gì?
-
Xây Xẩm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xây Xẩm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xây Xẩm Hay Xây Xẫm Từ Nào Mới đúng Chính Tả?
-
Từ Điển - Từ Xây Xẩm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xây Xẩm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xây Xẩm
-
Chóng Mặt, Xây Xẩm Mặt Mày Và đi đứng Loạng Choạng Là Dấu Hiệu ...
-
Thường Xuyên Bị Xây Xẩm Mặt Mày, Cứng Hàm, đỏ Mặt, ù Tai Phải ...
-
Xây Xẩm, Chóng Mặt: Trúng Nắng Hay Dấu Hiệu Cảnh Báo Trước Cơn ...
-
Xây Xẩm Chóng Mặt Do Thiếu Máu Lên Não Nguy Hiểm Như Thế Nào?