Nghĩa Của Từ Ý - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    điều suy nghĩ, ý nghĩ (nói khái quát)
    nói chưa hết ý nảy ra một ý hay
    nội dung những gì đã được nói ra bằng lời
    lời hay ý đẹp bài văn chưa đủ ý vạch ra những ý chính
    ý kiến về việc gì (nói khái quát)
    theo ý tôi thì không nên ý chị định thế nào?
    ý muốn hoặc ý định, thường không biểu hiện ra
    thăm dò ý bạn có ý trêu chọc chỉ là lời nói chơi chứ không có ý gì
    ý tứ (nói tắt)
    đi đứng phải có ý chứ! giữ ý khi nói năng
    (Khẩu ngữ) tình ý (nói tắt)
    hai người có ý với nhau
    những dấu hiệu biểu hiện ra bên ngoài cho thấy được ý nghĩ, ý định, tình cảm
    nét mặt có ý không vui cái nguýt tỏ ý hờn giận Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%9D »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Chữ ý