ill ý nghĩa, định nghĩa, ill là gì: 1. not feeling well, or suffering from a disease: 2. bad: 3. good; impressive: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
ill health — sức khoẻ kém: ill fame — tiếng xấu: ill management — sự quản lý (trông nom) kém. Không may, rủi. ill fortune — vận rủi. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó.
Xem chi tiết »
'''il'''/, Đau yếu, ốm, Xấu, tồi, kém; ác, Không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Xấu, tồi, kém; sai; ác, Khó chịu,
Xem chi tiết »
Hundreds of sailors and soldiers had died and hundreds more were gravely ill, suffering from disease. English Cách sử dụng "illness" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2017 · Đều có nghĩa là ốm, "sick" và "ill" được sử dụng trong những tình huống không hoàn toàn giống nhau. Thông thường, khi ai đó cảm thấy không ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ill nghĩa là đau yếu, ốm to be seriously ill bị ốm nặng to fall ill; to be taken ill bị ốm to look ill trông có vẻ ốm.
Xem chi tiết »
là điềm tốt/xấu cho ai/cái gì. danh từ. điều xấu, việc ác, điều hại. ( số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh. Chuyên ngành Anh - Việt. ill.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. ill. /il/. * tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously ill: bị ốm nặng. to fall ill; to be taken ill: bị ốm. to look ill: trông có vẻ ốm.
Xem chi tiết »
to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm ... điều không làm lợi cho ai là điều xấu. phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy).
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm; to look ill: trông có vẻ ốm.
Xem chi tiết »
Ill là gì: / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ill trong tiếng Anh. ill có nghĩa là: ill /il/* tính từ- đau yếu, ốm=to be seriously ill+ bị ốm nặng=to fall ill ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm; to look ill: trông có vẻ ốm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (32) Khi ai đó cảm thấy không khỏe hoặc đang trải qua bất kỳ biến chứng, vấn đề nào khiến tình trạng sức khỏe kém đi, thì được ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là ILL, ý nghĩa của ILL, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Ill Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa ill là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu