Nghĩa Nữ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiʔiə˧˥ nɨʔɨ˧˥ | ŋiə˧˩˨ nɨ˧˩˨ | ŋiə˨˩˦ nɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋḭə˩˧ nɨ̰˩˧ | ŋiə˧˩ nɨ˧˩ | ŋḭə˨˨ nɨ̰˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- [[]]
Định nghĩa
[sửa]nghĩa nữ
- Con gái nuôi.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghĩa nữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Nu Dịch Là Gì
-
Nu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nu Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "nghĩa Nữ" - Là Gì?
-
Nu Là Gì, Nghĩa Của Từ Nu | Từ điển Pháp - Việt
-
Xuất Tinh ở Nữ Là Gì? Lượng Tinh Dịch Mỗi Lần Xuất Tinh ... - Hello Bacsi
-
Nữ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiết Dịch âm đạo Là Gì? | Vinmec
-
'Đã Cái Nư' Là Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Nữ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phụ Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa Nữ Quyền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bế Sản Dịch Sau Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị Và Phòng Ngừa