xa xăm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › xa_xăm
Xem chi tiết »
rất xa, rất lâu rồi (nói khái quát) , có vẻ như đang mơ màng, chìm đắm vào một nơi nào đó rất xa ,
Xem chi tiết »
- tt 1. Nói đường rất xa: Nàng thì cõi khách xa xăm (K) 2. Đã lâu lắm rồi: Một kỉ niệm xa xăm.
Xem chi tiết »
xa xăm có nghĩa là: - tt 1. Nói đường rất xa: Nàng thì cõi khách xa xăm (K) 2. Đã lâu lắm rồi: Một kỉ niệm xa xăm. Đây ...
Xem chi tiết »
tt 1. Nói đường rất xa: Nàng thì cõi khách xa xăm (K) 2. Đã lâu lắm rồi: Một kỉ niệm xa xăm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xa xăm trong Từ điển Tiếng Việt xa xăm [xa xăm] danh từ very far.
Xem chi tiết »
xa xăm, tt. 1. Rất xa, rất lâu: những vì sao xa xăm o Nàng thì dặm khách xa xăm (Truyện Kiều) o Từ thuở xa xăm của Lịch sử o Triển vọng còn xa xăm lắm. 2. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Tra từ 'xa xăm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 15:44:41; hẩu hớt là gì đó? hóng hớt hả. Boiboi2310; 15:44:19; Phương Bắc đổ mưa ngập thị thành, / Ngữ này bão tố sắp hoành hành.
Xem chi tiết »
1 . xếp cá các dưới đây thành 3 nhóm: từ ghép có nghĩa tổng hợp , từ ghép có nghĩa phân loại, từ láy. - xa xôi, xa vắng, xa lạ, xa tít, xa lắc, xa xa, ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ xa xôi là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Nghĩa của từ Xa xăm - Từ điển Việt. có vẻ như đang mơ màng, chìm đắm vào một nơi nào đó rất xa. cái nhìn xa xăm: đôi mắt buồn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Nghĩa Từ Xa Xăm Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa từ xa xăm là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu