Xấu xí – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Xấu_xí
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Xấu xí - Từ điển Việt - Việt: có hình thức khó coi, đến mức không ai muốn nhìn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'xấu xí' trong tiếng Việt. xấu xí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
xấu xí có nghĩa là: - tt Không đẹp: Xấu xí như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này (cd). Đây là cách dùng xấu xí Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
có hình thức khó coi, đến mức không ai muốn nhìn bộ quần áo xấu xí mặt mũi xấu xí chữ viết xấu xí, nguệch ngo [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 6 ...
Xem chi tiết »
xấu xí, - tt Không đẹp: Xấu xí như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này (cd). Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi ... Không đẹp. Xấu xí như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này. (ca dao). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Nêu gương xấu. Xấu mặt vì con. Xấu chàng hổ ai. (tục ngữ). Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "xấu xí" từ Việt sang Anh ; gnarly {tính} · (từ khác: tệ hại, rậm rạp, xù xì, xương xẩu) ; unsightly {trạng} · (từ khác: khó coi, không đẹp mắt) ; fright { ...
Xem chi tiết »
Xấu Xí Tham khảo: Gây Sốc, Ghê Tởm, đê Hèn, Revolting Không Hợp, Abhorrent, Ramsay, Tham Nhũng, Kinh Tởm, đẩy, Có Hại, Làm Hư Hại, Nguy Hiểm,
Xem chi tiết »
VH · các từ đồng nghĩa với xấu xí:xấu hoắc, xấu gớm ; Vinee · Các từ đồng nghĩa với xấu xí: 1. xấu hoắc. 2. xấu gớm ; Bé Monz deptry · Các từ đồng ...
Xem chi tiết »
Don't forget ugly and mean! 5. Với tính khí thực sự xấu xí." With really ugly temperaments." 6. Surphanaka là người với lỗ mũi ...
Xem chi tiết »
Bề ngoài xấu xí, khiếm khuyết nhưng bản chất bên trong tốt đẹp, sâu sắc vẫn hơn là bề ngoài đẹp đẽ mà nội tâm rỗng tuếch chẳng có gì.
Xem chi tiết »
xấu xí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xấu xí sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. xấu xí. * ttừ. ugly ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2018 · Ano yatsu ha itsumo kowakute minikui kao wo shiteiru. Gã đó lúc nào cũng làm khuôn mặt đáng sợ và xấu xí. Từ đồng nghĩa, liên quan. 見苦しい( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Từ Xấu Xí Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa từ xấu xí là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu