Từ điển Tiếng Việt "xấu Xí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xấu xí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xấu xí

- tt Không đẹp: Xấu xí như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này (cd).

nt. Rất xấu về hình thức. Mặt mày xấu xí.

xem thêm: xấu, xấu xa, xấu xí

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xấu xí

xấu xí
  • adj
    • ugly

Từ khóa » Nghĩa Từ Xấu Xí Là Gì